trường chinh中文是什么意思
发音:
"trường chinh" en Anglais "trường chinh" en Chinois
中文翻译手机版
- 长征
- "lương xuân trường" 中文翻译 : 梁春长
- "district de xuân trường" 中文翻译 : 春长县
- "nguyễn ngọc trường sơn" 中文翻译 : 阮玉长山
- "cường Để" 中文翻译 : 強㭽
- "mường lay" 中文翻译 : 芒莱市社
- "chinh phụ ngâm" 中文翻译 : 征妇吟曲
- "kiến tường" 中文翻译 : 建祥市社
- "district de mường Ảng" 中文翻译 : 孟昂县
- "bùi tường phong" 中文翻译 : 裴祥风
- "district de mường chà" 中文翻译 : 孟查县
- "district de mường lát" 中文翻译 : 芒勒县
- "district de mường nhé" 中文翻译 : 孟湟县
- "district de mường tè" 中文翻译 : 芒齐县
- "lê duy phường" 中文翻译 : 黎维祊
- "lý thường kiệt" 中文翻译 : 李常傑
- "nguyễn tường tam" 中文翻译 : 阮祥三
- "trảng bàng" 中文翻译 : 盏盘市社
- "district de tam Đường (lai châu)" 中文翻译 : 三塘县
- "district de thường xuân" 中文翻译 : 常春县
- "nguyễn văn tường" 中文翻译 : 阮文祥
- "trần trọng kim" 中文翻译 : 陈仲金
- "trịnh tráng" 中文翻译 : 郑梉
- "sóc trăng" 中文翻译 : 朔庄市
- "trịnh tùng" 中文翻译 : 郑松
- "trương tấn sang" 中文翻译 : 张晋创
- "tržiška bistrica" 中文翻译 : 特尔日奇比斯特里察河
相关词汇
相邻词汇
trường chinh的中文翻译,trường chinh是什么意思,怎么用汉语翻译trường chinh,trường chinh的中文意思,trường chinh的中文,trường chinh in Chinese,trường chinh的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。